🌟 목(을) 자르다

1. 직장에서 쫓아내다.

1. (CẮT CỔ), SA THẢI, ĐUỔI VIỆC: Đuổi ra khỏi chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장은 이번 정리 해고에서 근무 태도가 불성실한 직원들의 목을 잘랐다.
    The president cut the throats of disloyal employees in this layoff.

목(을) 자르다: cut off someone's neck,首を切る。首にする,couper le cou,cortar el cuello,يفصله من الوظيفة,халах,(cắt cổ), sa thải, đuổi việc,(ป.ต.)ตัดคอ ; ไล่ออก, ขับไล่,,быть уволенным,砍脑袋;炒鱿鱼;解雇;免职,

💕Start 목을자르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81)