🌟 목(을) 자르다
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81)